Có 1 kết quả:
公差 gōng chā ㄍㄨㄥ ㄔㄚ
gōng chā ㄍㄨㄥ ㄔㄚ [gōng chāi ㄍㄨㄥ ㄔㄞ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tolerance (allowed error)
(2) common difference (of an arithmetic series)
(2) common difference (of an arithmetic series)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0